Có 2 kết quả:

接点 jiē diǎn ㄐㄧㄝ ㄉㄧㄢˇ接點 jiē diǎn ㄐㄧㄝ ㄉㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(electrical) contact

Từ điển Trung-Anh

(electrical) contact